『みんなの日本語』 PR

【ベトナム語単語】『みんなの日本語』の新出単語の翻訳46~50課(Minnano-Nihongo/Bản dịch và Giải thích Ngữ pháp-Tiếng Viết)

記事内に商品プロモーションを含む場合があります。

このページでは、『みんなの日本語』の新出単語のベトナム語翻訳を書いています。

ネット検索にて見つけたベトナム語をコピペしています。(参考元:スケッチトラベル|越日・日越辞書

発音記号が横にずれていることがあります。

テキストにあるベトナム語を載せていますが、複数あっても全部載せていない場合もあります。

Coco

私はベトナム人とのオンライン日本語レッスンの単語チェックに使用しています。(ベトナム語を見せて、日本語の単語を言わせる。)

『みんなの日本語』新出単語46課

わたしますⅠ
渡します
đưa, trao
かえって 来ますⅢ
帰って 来ます
trở về
でますⅡ
出ます
xuất phát
とどきますⅠ
届きます
đến
にゅうがくしますⅢ
入学します
nhập học
そつぎょうしますⅢ
卒業します
tốt nghiệp
やきますⅠ
焼きます
nướng
やけますⅡ
焼けます
nướng chín
るす
留守
vắng nhà, đi vắng
たくはいびん
宅配便
hàng được chuyển phát tận nhà
げんいん
原因
nguyên nhân
こちらphía tôi, tôi
~の ところ
~の 所
chỗ~
はんとし
半年
nửa năm
ちょうどvừa đúng, đúng
たったいま
たった今
vừa mới
いま いいですか。
今 いいですか。
Bây giờ có nói chuyện được không?

『みんなの日本語』新出単語47課

ふきますⅠ
吹きます[風が~]
thổi
もえますⅡ
燃えます
cháy
なくなりますⅠ
亡くなります
qua đời
あつまりますⅠ
集まります[人が~]
tập trung
わかれますⅡ
別れます[人が~]
chia tay
しますⅢ
[音/声が~][味が~][においが~]
きびしい
厳しい
nghiêm khắc
ひどいkhủng khiếp
こわい
怖い
sợ, đáng  sợ
じっけん
実験
thực nghiệm
データdữ liệu
じんこう
人口
dân số
においmùi
かがく
科学
khoa học
いがく
医学
y học
ぶんがく
文学
văn học
パトカーxe tuần tra cảnh sát
きゅうきゅうしゃ
救急車
xe cấp cúu
さんせい
賛成
tán thành
はんたい
反対
phản đối
だいとうりょう
大統領
tổng thống
~に よるとtheo~

『みんなの日本語』新出単語48課

おろしますⅠ
降ろします、下ろします
lấy xuống
とどけますⅡ
届けます
đưa đền, chuyển đền
せわを しますⅢ
世話を します
chăm sóc
ろくおんしますⅢ
録音します
ghi âm
いや[な]
嫌[な]
chán, không thích
じゅく
nơi học thêm
せいと
生徒
học sinh
ファイルfai tài liệu, kẹp tài liệu
じゆうに
自由に
một cách tự do
~かん
~間
trong khoảng~
いい ことですよね。Điều đó hay quá nhỉ!

『みんなの日本語』新出単語49課

りようしますⅢ
利用します
sử dụng
つとめます
勤めます[会社に~]
làm việc
かけますⅡ
掛けます[いすに~]
ngồi xuống
すごしますⅠ
過ごします
trải qua
いらっしゃいますⅠở, đi, đến (kính ngữ của います、いきます、きます)
めしあがりますⅠ
召し上がります
ăn, uống (kính ngữ của たべます、のみます)
おっしゃいますⅠnói, tên là (kính ngữ của いいます)
なさいますⅠlàm (kính ngữ của します)
ごらんに なりますⅠ
ご覧に なります
xem (kính ngữ của みます)
ごぞんじです
ご存じです
biết (kính ngữ của しって います)
あいさつchào hỏi
りょかん
旅館
nhà khách kiểu Nhật truyền thống
バスてい
バス停
bến xe buýt
おくさま
奥様
vợ của ngươi khác (kính ngữ của おくさん)
~さま
~様
(kính ngữ của ~さん)
たまにthi thoảng
どなたでもvị nào cũng (kính ngữ của だれでも)
~と いいますtên là~

『みんなの日本語』新出単語50課

まいりますⅠ
参ります
đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます、きます)
おりますⅠở (khiêm nhường ngữ của います)
いただきますⅠăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます、もらいます)
もうしますⅠ
申します
nói, tên là~ (khiêm nhường ngữ của いいます)
いたしますⅠlàm (khiêm nhường ngữ của します)
はいけんしますⅢ
拝見します
xem (khiêm nhường ngữ của みます)
ぞんじますⅡ
存じます
biết (khiêm nhường ngữ của しります)
うかがいますⅠ
伺います
hỏi, đến, thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
おめに かかりますⅠ
お目に かかります
gặp (khiêm nhường ngữ của あいます)
いれますⅡ [コーヒーを~]pha
よういしますⅢ
用意します
chuẩn bị sẵn
わたくし
tôi (khiêm nhường ngữ của わたし)
ガイドhướng dẫn viên du lịch
メールアドレスđịa chỉ email
スケジュールlịch làm việc
さらいしゅう
さ来週
tuần sau nữa
さらいげつ
さ来月
tháng sau nữa
さらいねん
さ来年
năm sau nữa
はじめに
初めに
trước hết, đầu tiên
RELATED POST